--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chất khoáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chất khoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chất khoáng
+
Mineral matter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chất khoáng"
Những từ có chứa
"chất khoáng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
lock
endomorph
macle
pharmacy
cordierite
dacite
fastening
cobaltite
hypsography
interlock
more...
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
chất khoáng
:
Mineral matter
+
cinnamon roll
:
xem cinnamon bun